Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐずぐずする
làm cầm chừng
ぐずぐず
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
ぐずる
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên
ぐず
người ngu đần, người đần độn
ぐずぐずして迷う ぐずぐずしてまよう
phân vân.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚図る ぐずる
càu nhàu; (em bé) khóc quấy; cãi cọ
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
水頭薬 みずずぐすり
thuốc nước.
Đăng nhập để xem giải thích