ずんぐり
ずんぐり
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người vừa lùn vừa mập bụng

Bảng chia động từ của ずんぐり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずんぐりする |
Quá khứ (た) | ずんぐりした |
Phủ định (未然) | ずんぐりしない |
Lịch sự (丁寧) | ずんぐりします |
te (て) | ずんぐりして |
Khả năng (可能) | ずんぐりできる |
Thụ động (受身) | ずんぐりされる |
Sai khiến (使役) | ずんぐりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずんぐりすられる |
Điều kiện (条件) | ずんぐりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ずんぐりしろ |
Ý chí (意向) | ずんぐりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ずんぐりするな |
ずんぐり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずんぐり
ずんぐりむっくり ずんぐりむっくり
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">người vừa lùn vừa mập</span>
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
người ngu đần, người đần độn
làm cầm chừng
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
liều thuốc nước, liều thuốc độc
水頭薬 みずずぐすり
thuốc nước.
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)