ぐにゃっと
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To become limp

Bảng chia động từ của ぐにゃっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐにゃっとする |
Quá khứ (た) | ぐにゃっとした |
Phủ định (未然) | ぐにゃっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐにゃっとします |
te (て) | ぐにゃっとして |
Khả năng (可能) | ぐにゃっとできる |
Thụ động (受身) | ぐにゃっとされる |
Sai khiến (使役) | ぐにゃっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐにゃっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぐにゃっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐにゃっとしろ |
Ý chí (意向) | ぐにゃっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐにゃっとするな |
ぐにゃっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐにゃっと
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
ぐしゃっと くしゃっと
crushed flat, squashed to a pulp, squished, crumpled
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị.
flabbily, softly, limply, effortlessly, flexibly, mushy
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).