Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
ぐにゃり
mềm oặt; dễ uốn cong; mềm mại
ぐにゃぐにゃする
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị.
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ぐんりゃく
chiến lược
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
ぐんりゃくか
nhà chiến lược
ぐにゃっと
tình trạng bị uốn cong mà không cần dùng sức mạnh