Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐるみ ぐるみ
toàn, bao gồm
次ぐ身 つぐみ
người kế vị
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
ぐみ
goumi
縫いぐるみ ぬいぐるみ
Thú bông.
身に染みる風 みにしみるかぜ
cơn gió rét buốt