Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身ぐるみ
みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
ぐるみ ぐるみ
toàn, bao gồm
次ぐ身 つぐみ
người kế vị
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
縫いぐるみ ぬいぐるみ
Thú bông.
家族ぐるみ かぞくぐるみ
Thành viên trong nhà
身包みはがれる みぐるみはがれる
bị tước bỏ tất cả những gì một người có
「THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích