軍備競争
ぐんびきょうそう「QUÂN BỊ CẠNH TRANH」
☆ Danh từ
Cuộc chạy đua vũ trang

ぐんびきょうそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんびきょうそう
軍備競争
ぐんびきょうそう
cuộc chạy đua vũ trang
ぐんびきょうそう
cuộc chạy đua vũ trang
Các từ liên quan tới ぐんびきょうそう
cuộc hành quân cấp tốc
chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
cụm nhọt, bệnh than
virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
sự sùng bái thần tượng
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm