どくだんに
Chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý

どくだんに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どくだんに
cây độc cần, chất độc cần
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán
tính chất đục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc, tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn
thế nào cũng; kiểu gì cũng
bọn, phường, tụi, bè lũ
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
rau diếp cá
chỉ... chỉ là