地震計
じしんけい「ĐỊA CHẤN KẾ」
☆ Danh từ
Máy ghi địa chấn
Máy đo địa chấn

じしんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じしんけい
地震計
じしんけい
máy ghi địa chấn
じしんけい
máy ghi địa chấn
Các từ liên quan tới じしんけい
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve
内耳神経疾患 ないじしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh ốc tai
高次神経活動 こうじしんけいかつどう
hoạt động thần kinh cao hơn
内耳神経損傷 ないじしんけいそんしょう
tổn thương thần kinh ốc tai
chính trị thần quyền
thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng
sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, sự tự quản
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự