形態論
けいたいろん「HÌNH THÁI LUẬN」
☆ Danh từ
Hình thái học

けいたいろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいたいろん
形態論
けいたいろん
hình thái học
けいたいろん
hình thái học
Các từ liên quan tới けいたいろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
sự hấp dẫn giới tính
lực lượng cảnh sát
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
hình sáu cạnh
thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
thuyết quyết định
phong cách học, tu từ học