決定論
けっていろん「QUYẾT ĐỊNH LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết quyết định

けっていろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっていろん
決定論
けっていろん
thuyết quyết định
けっていろん
thuyết quyết định
蹴る
ける
đá
Các từ liên quan tới けっていろん
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
退ける しりぞける のける どける
đuổi khỏi; đẩy ra
開ける はだける あける ひらける
khai thông; ; mở mang; tiến bộ
避ける さける よける
phòng; dự phòng
空ける うつける あける
làm cạn; làm rỗng; để trống; bỏ cách
捌ける さばける はける
đang đặt hàng; bán chạy; biết điều; trôi chảy
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)