計量言語学
けいりょうげんごがく
☆ Danh từ
Ngôn ngữ học tính toán

けいりょうげんごがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいりょうげんごがく
計量言語学
けいりょうげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
けいりょうげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
Các từ liên quan tới けいりょうげんごがく
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
từ nguyên, từ nguyên học
tật về nói
ngôn ngữ tâm lý học
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
tính diễn cảm; sức diễn cảm
lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, bước hụt, sẩy chân, không chín chắn
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng