言語療法
げんごりょうほう「NGÔN NGỮ LIỆU PHÁP」
Liệu pháp ngôn ngữ
☆ Danh từ
Phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn

げんごりょうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんごりょうほう
言語療法
げんごりょうほう
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
げんごりょうほう
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
Các từ liên quan tới げんごりょうほう
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
lingufranca
phép chữa bằng tâm lý
Buddhist sermon
Lotus Sutra
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành, việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục, thể thao) thành tích, đặc tính, đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
slap-cheek (erytheminfectiosum)