抗けいれん剤
こーけいれんざい
Thuốc chống co giật
抗けいれん剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗けいれん剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
けいれん剤 けいれんざい
thuốc điều trị co giật
抗けいれん薬 こうけいれんやく
thuốc chống co giật
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng