収れん剤
しゅーれんざい「THU TỄ」
Chất làm se khít
収れん剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収れん剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
収斂剤 しゅうれんざい
Thuốc liên kết với protein ở da hoặc niêm mạc để tạo thành viên nang và làm giảm tính thấm của màng tế bào. Kẽm oxit, nhôm sunfat, axit tannic, v.v.
吸収剤 きゅうしゅうざい
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
子宮収縮剤 しきゅうしゅうしゅくざい
hormone oxytocin
血管収縮剤 けっかんしゅうしゅくざい
chất co mạch máu
液体吸収剤 えきたいきゅうしゅうざい
chất hấp thụ chấ lỏng
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).