Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けい秀
けいしゅう
ưu tú
けい秀画家 けいしゅうがか
nữ họa sĩ (tài năng)
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
「TÚ」
Đăng nhập để xem giải thích