けがをさせる
Làm bị thương.

けがをさせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けがをさせる
学位を授ける がくいをさずける がくいをさづける
Lấy được học vị (ví dụ tiến sỹ)
phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
傷をさせる きずをさせる
làm bị thương.
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
学校を避ける がっこうをさける
trốn học.
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng