さをつける
Phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

さをつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さをつける
さをつける
phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...).
差をつける
さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
差を付ける
さをつける
đánh dấu sự khác nhau
Các từ liên quan tới さをつける
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
気をつける きをつける
cẩn thận
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
印をつける しるしをつける
làm dấu.
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
節をつける ふしをつける
hát (tụng kinh, nói) với một giai điệu hoặc nhịp điệu