さをつける
Phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

さをつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さをつける
さをつける
phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...).
差をつける
さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
差を付ける
さをつける
đánh dấu sự khác nhau