けっしゃ
Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot, ball)
Xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội

けっしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっしゃ
けっしゃ
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết
蹴る
ける
đá
結社
けっしゃ
hiệp hội
Các từ liên quan tới けっしゃ
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
退ける しりぞける のける どける
đuổi khỏi; đẩy ra
開ける はだける あける ひらける
khai thông; ; mở mang; tiến bộ
擦り付ける なすりつける すりつける こすりつける
bôi cái gì vào cái gì; cọ xát, chà xát, đổ lỗi.
避ける さける よける
phòng; dự phòng
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
空ける うつける あける
làm cạn; làm rỗng; để trống; bỏ cách
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột