Kết quả tra cứu 空ける
Các từ liên quan tới 空ける
空く
あく すく
「KHÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ (あく) trống; trống không; trống rỗng
映画館
の
座席
が
空
いている。
Có chỗ trống trong rạp chiếu phim.
ワイン
の
ボトル
が
全部空
いていた。
Tất cả các chai rượu vang đều đã trống không.
◆ (あく) không sử dụng; rảnh
明日
は
空
いていますか?
Mai cậu có rảnh không?
空
いたら
貸
してください。
Nếu không dùng thì cho tôi mượn đi.
◆ (すく) trống vắng; vắng vẻ
朝早
いので
道
が
空
いている。
Vì sáng sớm nên đường phố vắng vẻ.
がらがらに
空
いた
電車
Chuyến tàu vắng tanh
◆ (すく) đói
お
腹
が
空
いたから、
何
か
食
べに
行
こう。
Đói bụng rồi, đi ăn gì đó thôi.
◆ (すく) nhẹ nhõm; nhẹ lòng; thoải mái
問題
が
解決
して、
胸
の
空
く
思
いがした。
Tôi nhẹ lòng khi vấn đề được giải quyết.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 空く
Bảng chia động từ của 空く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空く/あくく |
Quá khứ (た) | 空いた |
Phủ định (未然) | 空かない |
Lịch sự (丁寧) | 空きます |
te (て) | 空いて |
Khả năng (可能) | 空ける |
Thụ động (受身) | 空かれる |
Sai khiến (使役) | 空かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空く |
Điều kiện (条件) | 空けば |
Mệnh lệnh (命令) | 空け |
Ý chí (意向) | 空こう |
Cấm chỉ(禁止) | 空くな |