Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成層圏 せいそうけん
bình lưu
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
極中間圏雲 きょくちゅうかんけんうん
mây dạ quang, mây tầng trung lưu vùng cực
層雲 そううん
cột mây; tầng mây
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
極地圏 きょくちけん
vùng cực.
南極圏 なんきょくけん
nam cực quyền