枠を付ける
わくをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dàn xếp, bố trí, dựng khung

Bảng chia động từ của 枠を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枠を付ける/わくをつけるる |
Quá khứ (た) | 枠を付けた |
Phủ định (未然) | 枠を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 枠を付けます |
te (て) | 枠を付けて |
Khả năng (可能) | 枠を付けられる |
Thụ động (受身) | 枠を付けられる |
Sai khiến (使役) | 枠を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枠を付けられる |
Điều kiện (条件) | 枠を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 枠を付けいろ |
Ý chí (意向) | 枠を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枠を付けるな |
わくをつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わくをつける
枠を付ける
わくをつける
dàn xếp, bố trí, dựng khung
わくをつける
cấu trúc, cơ cấu
Các từ liên quan tới わくをつける
bóp bẹp.
けんつくを食わせる けんつくをくわせる
Từ chối một cách giẫn dữ
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
けんつくを食わす けんつくをくわす
kịch liệt từ chối
口をつける くちをつける
nếm, thử ( đồ ăn, đồ uống )
薬をつける くすりをつける
bó thuốc
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc