建白
けんぱく「KIẾN BẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến nghị; vật kỷ niệm

Từ đồng nghĩa của 建白
noun
Bảng chia động từ của 建白
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建白する/けんぱくする |
Quá khứ (た) | 建白した |
Phủ định (未然) | 建白しない |
Lịch sự (丁寧) | 建白します |
te (て) | 建白して |
Khả năng (可能) | 建白できる |
Thụ động (受身) | 建白される |
Sai khiến (使役) | 建白させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建白すられる |
Điều kiện (条件) | 建白すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建白しろ |
Ý chí (意向) | 建白しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建白するな |
けんぱく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんぱく
建白
けんぱく
kiến nghị
けんぱく
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu
Các từ liên quan tới けんぱく
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
堅白同異 けんぱくどうい
sophism, sophistry, quibbling
けんぱ けんけんぱ
detecting
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
mở và đóng (ví dụ: miệng)
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Anbumin