建白書
けんぱくしょ「KIẾN BẠCH THƯ」
☆ Danh từ
Kiến nghị; tượng đài kỷ niệm

けんぱくしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんぱくしょ
建白書
けんぱくしょ
kiến nghị
けんぱくしょ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu
Các từ liên quan tới けんぱくしょ
けんぱ けんけんぱ
detecting
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
mở và đóng (ví dụ: miệng)
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Anbumin
Protein
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại