芸者を上げる
げいしゃをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gọi kỹ nữ

Bảng chia động từ của 芸者を上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芸者を上げる/げいしゃをあげるる |
Quá khứ (た) | 芸者を上げた |
Phủ định (未然) | 芸者を上げない |
Lịch sự (丁寧) | 芸者を上げます |
te (て) | 芸者を上げて |
Khả năng (可能) | 芸者を上げられる |
Thụ động (受身) | 芸者を上げられる |
Sai khiến (使役) | 芸者を上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芸者を上げられる |
Điều kiện (条件) | 芸者を上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 芸者を上げいろ |
Ý chí (意向) | 芸者を上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 芸者を上げるな |
げいしゃをあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げいしゃをあげる
芸者を上げる
げいしゃをあげる
gọi kỹ nữ
げいしゃをあげる
call in geisha
Các từ liên quan tới げいしゃをあげる
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
尻をあげる しりをあげる
to stand up
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
凧をあげる たこをあげる
thả diều
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, <NHạC> sự chuyển giọng, <RAđIô> sự điều biến
式を挙げる しきをあげる
để giữ một nghi lễ