げっすいきん
Mon-Wed-Fri

げっすいきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げっすいきん
げっすいきん
Mon-Wed-Fri
月水金
げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
Các từ liên quan tới げっすいきん
bộ suy giảm
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
đàn một dây, đàn bầu
bãi mìn
hay thay đổi, không kiên định