きらいげん
Bãi mìn

きらいげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きらいげん
きらいげん
bãi mìn
機雷原
きらいげん きらいはら
bãi mìn
Các từ liên quan tới きらいげん
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
đàn một dây, đàn bầu
bộ suy giảm
hay thay đổi, không kiên định
bãi mìn
sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ