げんあつ
Sự bớt sức ép, sự giảm sức ép

げんあつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんあつ
げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
減圧
げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
Các từ liên quan tới げんあつ
減圧症 げんあつしょう
bệnh giảm áp; tình trạng giảm áp (khi lặn xuống quá sâu và ngoi lên quá nhanh gây ra sự giảm đột ngột của áp suất xung quanh)
減圧潜水 げんあつせんすい
lặn giảm áp
油圧減圧弁 ゆあつげんあつべん
van giảm áp thủy lực
減圧手術 げんあつしゅじゅつ
phẫu thuật giảm áp
減圧ろ過製品 げんあつろかせいひん
máy lọc giảm áp
減圧開頭術 げんあつかいとうじゅつ
phẫu thuật mở sọ giải chèn ép
加圧/減圧ろ過製品 かあつ/げんあつろかせいひん
bộ lọc chính xác
減圧的結腸瘻 げんあつてきけっちょうろう
lỗ rò ruột kết nhằm giảm áp lực