げんあつ
Sự bớt sức ép, sự giảm sức ép

げんあつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんあつ
げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
減圧
げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
Các từ liên quan tới げんあつ
油圧減圧弁 ゆあつげんあつべん
van giảm áp thủy lực
減圧症 げんあつしょう
decompression sickness, the bends
減圧潜水 げんあつせんすい
decompression diving
減圧手術 げんあつしゅじゅつ
phẫu thuật giảm áp
加圧/減圧ろ過製品 かあつ/げんあつろかせいひん
bộ lọc chính xác
あげつらう あげつらう
thảo luận, bàn cãi, tranh luận, ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò