減圧ろ過製品
げんあつろかせいひん
☆ Danh từ
Máy lọc giảm áp
減圧ろ過製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減圧ろ過製品
加圧/減圧ろ過製品 かあつ/げんあつろかせいひん
bộ lọc chính xác
加圧ろ過製品 かあつろかせいひん
máy lọc tăng áp
減圧 げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
van giảm áp