里言
りげん「LÍ NGÔN」
☆ Danh từ
Tiếng địa phương, thổ ngữ

りげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りげん
里言
りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
りげん
tiếng lóng, mắng, chửi.
俚諺
りげん
tục ngữ, châm ngôn
俚言
りげん
từ địa phương, tiếng lóng
Các từ liên quan tới りげん
仮原文 かりげんぶん
văn bản tạm thời
仮言 かげん かりげん
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
心理現象 しんりげんしょー
hiện tượng tâm lý
指切拳万 ゆびきりげんまん
sự ngoắc tay, sự ngoéo tay
心理言語学 しんりげんごがく
tâm lý học ngôn ngữ
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
数理言語学 すうりげんごがく
ngôn ngữ học toán học
作り言 つくりごと つくりげん
sự tạo dựng; nói dối; điều tưởng tượng