こういか
Súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực

こういか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こういか
こういか
súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo.
甲烏賊
こういか こうイカ コウイカ
con mực (Sepia esculenta)
Các từ liên quan tới こういか
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao
性行為感染症 せいこういかんせんしょう
bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
イカの甲 イカのこう いかのこう
mai mực
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
nước chiếu tướng, chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái ; vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại