こういてき
Có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích

こういてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こういてき
こういてき
có thiện chí, thuận, tán thành.
好意的
こういてき
thuận lợi
Các từ liên quan tới こういてき
khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
ngoại giao, có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao, văn thư công
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
drum and fife
bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã