Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こううたう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
khúc balat, bài ca balat
high-carbon steel
ánh sáng mặt trời
hoàng đạo
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt
こう言う こういう こうゆう
như vậy, như thế này