こうくつ
Tình trạng gập ra phía sau

こうくつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうくつ
こうくつ
tình trạng gập ra phía sau
後屈
こうくつ
tình trạng gập ra phía sau
Các từ liên quan tới こうくつ
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
thuốc chống suy nhược
xưởng
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
vật học
sự báo, sự khai báo; sự thông báo