控除条項(用船)
こうじょじょうこう(ようせん)
Điều khoản hao hụt (thuê tàu).

控除条項(用船) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 控除条項(用船)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
項目別控除 こうもくべつこうじょ
khấu trừ từng khoản khi khai thuế
控除 こうじょ
khấu trừ