常光線
じょうこうせん「THƯỜNG QUANG TUYẾN」
☆ Danh từ
Ordinary ray

じょうこうせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうこうせん
常光線
じょうこうせん
ordinary ray
上向線
じょうこうせん うわむきせん
sự tăng tiến
じょうこうせん
sự tăng tiến
Các từ liên quan tới じょうこうせん
異常光線 いじょうこうせん
tia sáng bất thường
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
số căn bình phương
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau