構成主義
こうせいしゅぎ「CẤU THÀNH CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xu hướng tạo dựng

こうせいしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうせいしゅぎ
構成主義
こうせいしゅぎ
xu hướng tạo dựng
こうせいしゅぎ
xu hướng tạo dựng
Các từ liên quan tới こうせいしゅぎ
構造構成主義 こうぞうこうせいしゅぎ
chủ nghĩa kiến tạo cấu trúc
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
chủ nghĩa xét lại
thuyết vị lợi
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
thuyết ý chí
chủ nghĩa thế giới
chặt (lèn); chật ních