抗堪性
こうたんせい「KHÁNG KHAM TÍNH」
☆ Danh từ
Độ bền; sức chịu đựng
この
建材
は
高
い
抗堪性
を
持
ち、
地震
にも
耐
えられる。
Vật liệu xây dựng này có độ bền cao và có thể chịu được động đất.

抗堪性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗堪性
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
堪え性 こらえしょう
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
抗原性 こうげんせい
tính kháng nguyên
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng