構築物
Công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích khác ngoài mục đích sinh sống và lưu trú liên tục của con người

こうちくぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうちくぶつ
構築物
こうちくぶつ
công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích khác ngoài mục đích sinh sống và lưu trú liên tục của con người
こうちくぶつ
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc.
Các từ liên quan tới こうちくぶつ
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
vật học
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm