Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正面向き しょうめんむき
đối diện cảnh quan
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
被削面 ひ削面
mặt gia công
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
向こう向き むこうむき
quay mặt đi