Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正面向き しょうめんむき
đối diện cảnh quan
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa