都市交通
としこうつう「ĐÔ THỊ GIAO THÔNG」
☆ Danh từ
Thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị

としこうつう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu としこうつう
都市交通
としこうつう
thành thị chuyên chở
としこうつう
urbtransport
Các từ liên quan tới としこうつう
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
thuốc chống suy nhược
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì,thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ,hành khách,để chở hành khách,đội...)
chậm hơn
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn
歌うこと うたうこと
việc hát