異なる
ことなる「DỊ」
Dị chất
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khác; khác với
時間
の
意味
は
文化
によって
劇的
に
異
なる
Ý nghĩa của thời gian khác nhau rõ rệt tuỳ theo nền văn hóa
兄弟
でも
性格
はずいぶん
異
なる
Mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau
事実
と
異
なる
Khác với hiện thực .

Từ đồng nghĩa của 異なる
verb
Từ trái nghĩa của 異なる
Bảng chia động từ của 異なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 異なる/ことなるる |
Quá khứ (た) | 異なった |
Phủ định (未然) | 異ならない |
Lịch sự (丁寧) | 異なります |
te (て) | 異なって |
Khả năng (可能) | 異なれる |
Thụ động (受身) | 異なられる |
Sai khiến (使役) | 異ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 異なられる |
Điều kiện (条件) | 異なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 異なれ |
Ý chí (意向) | 異なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 異なるな |