線香代
せんこうだい「TUYẾN HƯƠNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )

せんこうだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんこうだい
線香代
せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
せんこうだい
fee for geisha's time
Các từ liên quan tới せんこうだい
Lord of Sendai
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
shear box
big bank
đạn pháo sáng
diffuse nebula