こうりゃん
Cao lương

こうりゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうりゃん
こうりゃん
cao lương
高粱
こうりょう こうりゃん カオリャン コーリャン
cao lương
梱る
こうる こる
đóng gói, đóng hộp
Các từ liên quan tới こうりゃん
高粱酒 こうりゃんしゅ
rượu cao lương
紅涙 こうるい
nước mắt
小うるさい こうるさい
nhặng xị; ồn ào; lắm chuyện; lắm lời; hay cằn nhằn
円口類 えんこうるい
nhóm động vật miệng tròn (Cyclostomata)
翼甲類 よくこうるい
lớp Pteraspidomorphi (một lớp cá không hàm sớm đã tuyệt chủng)
腿口類 たいこうるい
Merostomata (group comprising the sea scorpions and the horseshoe crabs)
単孔類 たんこうるい たんあなるい
động vật đơn huyệt
hiện tượng lân quang