りんこう
Hiện tượng lân quang

りんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんこう
りんこう
hiện tượng lân quang
臨港
りんこう
hiện tượng lân quang
燐光
りんこう リンこう
hiện tượng lân quang
輪講
りんこう
luân phiên đọc và giải thích một quyển sách
臨幸
りんこう
sự viếng thăm của vua
燐鉱
りんこう
quặng chứa photpho
Các từ liên quan tới りんこう
輪行バック りんこうバック
túi đựng xe đạp
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
法輪功 ほうりんこう ファルンゴン
Pháp Luân Công
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
cao lương
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức