Kết quả tra cứu 家を建てる
Các từ liên quan tới 家を建てる
家を建てる
いえをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Cất nhà
◆ Xây nhà.
家
を
建
てるのに
彼
らは2
年
かかった。
Họ mất hai năm để xây dựng ngôi nhà.
家
を
建
てることと
子供達
を
結婚
させることは、
財産
の
浪費
。
Việc xây nhà và lập gia đình cho con cái là những việc làm rất lãng phí về tài sản

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家を建てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家を建てる/いえをたてるる |
Quá khứ (た) | 家を建てた |
Phủ định (未然) | 家を建てない |
Lịch sự (丁寧) | 家を建てます |
te (て) | 家を建てて |
Khả năng (可能) | 家を建てられる |
Thụ động (受身) | 家を建てられる |
Sai khiến (使役) | 家を建てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家を建てられる |
Điều kiện (条件) | 家を建てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家を建ていろ |
Ý chí (意向) | 家を建てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家を建てるな |