小買い
こがい しょうかい「TIỂU MÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mua số lượng ít

Bảng chia động từ của 小買い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 小買いする/こがいする |
Quá khứ (た) | 小買いした |
Phủ định (未然) | 小買いしない |
Lịch sự (丁寧) | 小買いします |
te (て) | 小買いして |
Khả năng (可能) | 小買いできる |
Thụ động (受身) | 小買いされる |
Sai khiến (使役) | 小買いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 小買いすられる |
Điều kiện (条件) | 小買いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 小買いしろ |
Ý chí (意向) | 小買いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 小買いするな |
こがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こがい
小買い
こがい しょうかい
sự mua số lượng ít
こがい
protege
戸外
こがい
ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài.
子飼い
こがい
ngoài trời
小貝
こがい
con sò nhỏ
Các từ liên quan tới こがい
phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn, lép vốn, người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn
子会社 こがいしゃ
công ty con
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
自己概念 じこがいねん
tự khái niệm về bản thân; tự nhận thức bản thân
戸外撮影 こがいさつえい
tranh dán ngoài cánh cửa.
熊の子貝 くまのこがい クマノコガイ
Chlorostoma xanthostigma (species of sea snail)
系列子会社 けいれつこがいしゃ
công ty con trực thuộc