べとつく
ベトつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Nhơ nhớp.

Bảng chia động từ của べとつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | べとつく/ベトつくく |
Quá khứ (た) | べとついた |
Phủ định (未然) | べとつかない |
Lịch sự (丁寧) | べとつきます |
te (て) | べとついて |
Khả năng (可能) | べとつける |
Thụ động (受身) | べとつかれる |
Sai khiến (使役) | べとつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | べとつく |
Điều kiện (条件) | べとつけば |
Mệnh lệnh (命令) | べとつけ |
Ý chí (意向) | べとつこう |
Cấm chỉ(禁止) | べとつくな |