中間国
ちゅうかんこく「TRUNG GIAN QUỐC」
☆ Danh từ
Nước đệm

ちゅうかんこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうかんこく
中間国
ちゅうかんこく
nước đệm
ちゅうかんこく
nước đệm
Các từ liên quan tới ちゅうかんこく
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
Mezon
main deck
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
city bank