Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒キノコ
どくキノコ どくきのこ どくたけ
cóc, nấm độc
どくきのこ
nấm mũ độc
ここのつどき
trưa, buổi trưa
きどく
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
どこの誰 どこのだれ
người nào
このほど
bây giờ; vào thời gian này
どこのどいつ
Who on earth?
かきくどく
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
どきどき
hồi hộp; tim đập thình thịch
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em