心尽くし
こころづくし「TÂM TẪN」
Tử tế, tốt bụng, sự quan tâm

心尽くし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心尽くし
尽くし づくし ずくし
toàn là
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
花尽くし はなづくし はなずくし はなつくし
sự liệt kê (kể) tên nhiều loài hoa; hoa văn đủ loại hoa, mẫu thiết kế đủ loại hoa
宝尽くし たからづくし
Bộ sưu tập kho báu, vật phẩm may mắn
し尽くす しつくす
làm hết sạch; làm đến tận cùng; làm cho bằng hết
腕尽く うでことごとく
để làm hết sức (của) ai đó; để làm gần lực lượng